Characters remaining: 500/500
Translation

tua tủa

Academic
Friendly

Từ "tua tủa" trong tiếng Việt một tính từ được dùng để miêu tả trạng thái của một vật đó nhiều phần nhô ra hoặc đâm ra mọi phía, thường những phần nhỏ hoặc mảnh, trông rất rối mắt. Từ này thường được dùng để mô tả sự phát triển, mọc lên hoặc vươn ra của các bộ phận, như râu, cành, hoặc những thứ hình dạng phân nhánh.

dụ sử dụng:
  1. Râu mọc tua tủa: Câu này có nghĩarâu mọc dài xòe ra nhiều hướng, nhìn rất rối không gọn gàng.
  2. Cây cỏ mọc tua tủa: Có nghĩacây cỏ mọc cao xòe ra nhiều phía, tạo cảm giác dày đặc hỗn độn.
  3. Những sợi dây điện tua tủa: Miêu tả tình trạng dây điện bị rối hoặc chằng chịt, không được tổ chức gọn gàng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả hình ảnh: Trong văn học hoặc thơ ca, từ "tua tủa" có thể được sử dụng để tạo nên hình ảnh sinh động, dụ: "Những cành cây tua tủa như những bàn tay vươn ra đón gió".
  • Sử dụng trong mô tả trạng thái cảm xúc: Có thể dùng để diễn tả một trạng thái lộn xộn trong cảm xúc, như: "Tâm trạng của ấy tua tủa, không biết nên vui hay buồn".
Phân biệt các biến thể:
  • "Tua" có thể được dùng riêng lẻ để chỉ một phần nhỏ, như "tua của cái đó", trong khi "tủa" thường không được dùng một mình.
  • "Tua tủa" luôn đi cùng nhau để nhấn mạnh trạng thái phân nhánh, không thể tách rời.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Xòe ra: Cũng miêu tả trạng thái các phần nhô ra nhưng không nhất thiết phải sự lộn xộn như "tua tủa".
  • Rối ren: Miêu tả sự lộn xộn, thường không chỉ dùng cho hình ảnh còn cho tình huống hay cảm xúc.
  • Tản mát: Có thể chỉ sự phân tán không tổ chức, nhưng không mang tính trực quan như "tua tủa".
Từ liên quan:
  • Cành cây: Có thể dùng để miêu tả sự phát triển của cây cối, thường liên quan đến hình ảnh "tua tủa".
  • Râu: Liên quan đến sự phát triển trên cơ thể, thường được mô tả với từ "tua tủa".
  1. Đâm ra mọi phía: Râu mọc tua tủa.

Words Containing "tua tủa"

Comments and discussion on the word "tua tủa"